Top 9 kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
Thủy ngân (-38,86°C)
Thủy ngân (Hg) là kim loại đặc biệt nhất trong bảng tuần hoàn khi tồn tại ở dạng lỏng ngay ở nhiệt độ phòng. Với nhiệt độ nóng chảy cực thấp, chỉ -38,86°C, thủy ngân trở thành kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất. Nó có màu bạc sáng, dễ nhận biết và gần như không bị phân hủy khi tiếp xúc với điều kiện thường.
Điểm thú vị là mặc dù dẫn nhiệt kém, nhưng thủy ngân lại dẫn điện khá tốt. Chính vì vậy, nó thường được ứng dụng trong các thiết bị đo lường như nhiệt kế, áp kế, công tắc thủy ngân, và trong một số ngành điện – điện tử. Trong hóa chất, thủy ngân còn được dùng để sản xuất clo, xút và nhiều hợp chất quan trọng khác.

Tuy nhiên, thủy ngân cũng là một trong những kim loại độc hại nhất. Nếu hít phải hơi hoặc nuốt phải, nó có thể tích tụ trong cơ thể, gây tổn thương gan, thận, não và hệ thần kinh. Do đó, việc sử dụng thủy ngân hiện nay đã bị hạn chế ở nhiều quốc gia nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Thiếc (232°C)
Thiếc (Sn) có nhiệt độ nóng chảy thấp, chỉ khoảng 232°C, mềm, dễ dát mỏng và tạo hình. Với bề mặt màu trắng bạc sáng bóng, thiếc không chỉ đẹp về hình thức mà còn bền bỉ nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
Trong thực tế, thiếc thường được dùng để phủ một lớp mỏng lên thép (tạo thành thép tráng thiếc), giúp bảo quản thực phẩm và đồ uống mà không gây độc hại. Ngoài ra, thiếc còn là thành phần quan trọng trong hợp kim hàn, đặc biệt trong ngành điện tử, bởi nhiệt độ nóng chảy thấp và khả năng kết dính tốt.

Điểm hạn chế của thiếc là tính dẫn nhiệt và dẫn điện không cao, nên ít được sử dụng trong các ngành yêu cầu truyền dẫn năng lượng. Tuy vậy, nhờ tính an toàn và khả năng chống gỉ tốt, thiếc vẫn là kim loại không thể thiếu trong đời sống hằng ngày.
Bitmut (271,4°C)
Bitmut (Bi) có nhiệt độ nóng chảy khoảng 271,4°C. Đây là kim loại nặng với vẻ ngoài trắng xám ánh đỏ, giòn và dễ gãy vụn. Một đặc điểm thú vị là khi nghiền thành bột, bitmut có màu đen đậm, khác hẳn với màu sắc ban đầu.
Trong công nghiệp, bitmut được ứng dụng để sản xuất hợp kim có điểm nóng chảy thấp, que hàn, và chất xúc tác trong sản xuất sợi acrylic. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và một số loại thuốc nhờ đặc tính ít độc hại hơn chì và cadimi.

Hạn chế lớn nhất của bitmut là khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt kém, nên ít được sử dụng trong ngành công nghệ cao. Tuy nhiên, việc bitmut an toàn hơn chì khiến nó ngày càng được ưu tiên trong nhiều lĩnh vực thay thế kim loại độc hại.
Cadimi (321°C)
Cadimi (Cd) có nhiệt độ nóng chảy 321°C và là kim loại màu trắng bạc, mềm và dễ dát mỏng. Tuy nhiên, cadimi chứa độc tính cao, có thể gây hại cho phổi, thận và xương nếu tiếp xúc lâu dài.
Trong công nghiệp, cadimi chủ yếu được sử dụng trong sản xuất pin sạc Ni-Cd (khoảng 75% tổng lượng cadimi). Ngoài ra, nó còn được dùng trong mạ hợp kim, sản xuất sơn phủ và chất tạo màu. Đặc biệt, cadimi giúp bảo vệ thép và sắt khỏi ăn mòn khi được phủ lên bề mặt.

Mặc dù có ứng dụng quan trọng, nhưng vì mức độ độc hại, cadimi ngày càng bị hạn chế và thay thế bằng các vật liệu thân thiện hơn.
Chì (328°C)
Chì (Pb) nóng chảy ở 328°C, là kim loại mềm, dễ uốn và có màu trắng bạc khi vừa cắt ra. Tuy nhiên, bề mặt chì nhanh chóng xỉn màu khi tiếp xúc với không khí, chuyển sang màu xám tối.
Chì có khả năng chống ăn mòn khá tốt và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất ắc quy, chiếm đến 80% tổng nhu cầu chì toàn cầu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để làm tấm chắn phóng xạ trong y tế, sản xuất nhựa PVC và một số loại sơn.

Điểm yếu của chì là tính dẫn điện kém và độc tính cao, có thể gây ngộ độc chì ảnh hưởng đến hệ thần kinh và phát triển của trẻ em. Vì vậy, nhiều quốc gia đã cấm sử dụng chì trong sơn và các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người.
Kẽm (419,5°C)
Kẽm (Zn) có nhiệt độ nóng chảy 419,5°C, màu trắng xanh nhạt. Ở nhiệt độ thường, kẽm khá cứng và giòn, nhưng trở nên dẻo khi được nung nóng ở khoảng 100 – 150°C.
Ứng dụng phổ biến nhất của kẽm là mạ thép để chống gỉ (thép mạ kẽm). Ngoài ra, kẽm còn được dùng để sản xuất hợp kim như đồng thau (hợp kim đồng – kẽm), hợp kim Zn-Al và que hàn. Trong ngành xây dựng, kẽm góp mặt trong nhiều vật liệu như mái tôn, ống dẫn và phụ kiện cơ khí.

Một lợi thế lớn của kẽm là khả năng tái chế dễ dàng mà không mất đi tính chất cơ bản, giúp tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Kali (636°C)
Kali (K) có nhiệt độ nóng chảy 636°C và thuộc nhóm kim loại kiềm. Ở dạng nguyên chất, kali có màu bạc sáng, mềm và phản ứng rất mạnh với nước, dễ gây cháy nổ. Vì vậy, kali thường được bảo quản trong dầu hỏa để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.

Trong tự nhiên, kali không tồn tại ở dạng nguyên chất mà thường có trong các hợp chất. Nó đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng, do đó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón nông nghiệp. Ngoài ra, kali còn được dùng trong công nghiệp hóa chất, sản xuất thủy tinh và thuốc nổ.
Magie (650°C)
Magie (Mg) có nhiệt độ nóng chảy 650°C, là kim loại nhẹ, màu trắng bạc, cứng và bền. Bề mặt magie thường được bao phủ bởi một lớp oxit mỏng, giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn.

Magie là vật liệu quan trọng trong sản xuất hợp kim nhẹ Al-Mg, được ứng dụng nhiều trong ngành hàng không vũ trụ, chế tạo ô tô, xe máy và sản xuất vỏ hộp. Ngoài ra, magie còn được sử dụng để sản xuất pháo hoa nhờ khả năng tạo ra ánh sáng trắng chói. Trong ngành luyện kim, magie đóng vai trò chất khử lưu huỳnh trong sắt thép.
Nhôm (660°C)
Nhôm (Al) có nhiệt độ nóng chảy 660°C, là kim loại nhẹ, bền, dẻo và dễ uốn. Với màu trắng bạc sáng, nhôm rất phổ biến trong sản xuất vật liệu xây dựng, giao thông vận tải, đồ gia dụng và bao bì.

Một ưu điểm lớn của nhôm là khả năng chống gỉ nhờ lớp oxit bảo vệ tự nhiên. Ngoài ra, nhôm có thể tái chế 100% mà không làm mất tính chất cơ bản, giúp tiết kiệm năng lượng đến 95% so với sản xuất nhôm nguyên chất từ quặng bô-xít. Nhờ đặc tính này, nhôm trở thành một trong những kim loại bền vững và thân thiện với môi trường nhất hiện nay.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NGỌC DIỆP