Inox 201 là gì? Ưu nhược điểm, phân loại và ứng dụng

Inox, một loại hợp kim với độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả, có nhiều loại phổ biến. Inox 201 và inox 304 là hai loại thường xuyên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích inox 201 là gì, so sánh nó với inox 304, và cung cấp một số thông tin về inox 301.

Mục lục

Inox 201 là gì?

Inox 201 là một loại thép không gỉ martensitic chứa khoảng 16% crom và 3,5% niken. So với một số loại thép thông thường, nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, tuy nhiên lại kém hơn so với inox 304. Trong sản xuất đồ nội thất, thiết bị gia dụng và các ứng dụng công nghiệp nhẹ, inox 201 được sử dụng rộng rãi.

Inox 201

Nhiều sản phẩm được gia công từ inox 201 bằng các hình thức khác nhau như uốn cong, cắt, và hàn. Nó đặc biệt phù hợp cho việc chế tạo các loại đồ dùng gia đình, đồ dùng nhà bếp và trang trí nội thất.

Đặc điểm của inox 201:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, nhưng thua inox 304.
  • Độ bền: Cao, nhờ đó mà sản phẩm chịu lực tốt.
  • Giá thành: Rẻ hơn inox 304, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí.

Phân loại inox 201

Việc phân loại inox 201 khá đơn giản dựa trên thành phần cấu tạo sản phẩm. Trong điều kiện ủ dung dịch, inox 201/201LN sẽ trải qua biến đổi Mactenxit do chênh lệch nhiệt độ. Dưới đây là đặc điểm cụ thể của hai loại này:

Inox 201

Inox 201 sở hữu các đặc điểm cơ bản sau:

  • Là hợp kim có độ cứng lớn.
  • Trong thành phần chứa một lượng lớn Crom.
  • Đặc tính định hình của loại inox này rất tốt, đồng thời hạn chế được khả năng ăn mòn từ môi trường.
  • Tính năng gia công tương tự như inox 304.

Inox 201

Inox 201LN

Inox 201LN nổi bật với các ưu điểm sau:

  • Dễ dàng uốn cong và tạo hình trong sản xuất.
  • Thành phần kim loại Mangan có trong hợp chất của inox 201LN thay thế cho Niken.
  • Tính chất tương tự như các loại inox khác, đảm bảo độ dẻo dai, khả năng chống oxy hóa cao và dễ tạo hình ngay cả ở nhiệt độ thấp.

Inox 201

Ưu nhược điểm của Inox 201

Ưu điểm

  • Sản phẩm được người tiêu dùng đánh giá cao do độ bền và khả năng chống oxi hóa tương đối tốt.
  • Giá thành rẻ là một ưu điểm lớn.
  • Tính dẫn điện của Inox 201 cực kì thấp, an toàn hơn cho người dùng so với các sản phẩm làm từ đồng, sắt, nhôm,...
  • Inox 201 chứa lượng Crom và Niken khá cao, có thể dễ dàng hàn lại bằng nhiều phương pháp.
  • Tuyệt đối an toàn với sức khỏe người dùng, không chứa chất độc hại khi tiếp xúc trực tiếp.

Inox 201

Nhược điểm

  • Do tỷ lệ Niken trong nồi inox 201 thấp hơn so với inox 304, nên dễ bị gỉ sét và ăn mòn hơn.
  • Các thành phần chính của inox 201 là Niken, Mangan và Nitơ. Điều này làm cho hợp kim 201 có độ cứng cao hơn so với inox 304, nhưng khả năng chống ăn mòn lại kém hơn.

Thành phần của inox 201

Inox 201 được xem là lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn khá tốt. Tuy nhiên, để hiểu rõ vì sao loại thép không gỉ này lại có những đặc tính như vậy, chúng ta cần bắt đầu từ yếu tố cốt lõi: thành phần cấu tạo.

1. Tính chất của inox 201

Sau khi tìm hiểu về thành phần cấu tạo, Inox 201 có những đặc điểm nổi bật nào khiến nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và đời sống? Những tính chất này không chỉ quyết định độ bền, khả năng chịu lực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng thực tế của vật liệu. Hãy cùng phân tích chi tiết các tính chất nổi bật của inox 201 ngay sau đây.

Khi nói về tính chất của hợp kim 201, cần xem xét cả tính cơ học và vật lý.

1.1 Tính chất cơ học inox 201

Nghiên cứu cho thấy inox 201 có độ bền tuyệt vời ở nhiệt độ lạnh. Với độ bền năng suất cao hơn 30% so với inox 301. Trong khi độ dẻo tương đương. Điều này cho phép các công trình sử dụng inox 201 có trọng lượng nhẹ hơn. Các tính chất cơ học cụ thể của hợp kim 201 như sau:

  • Độ bền hiệu suất: 45 Mpa
  • Độ bền kéo tối thiểu: 95 KSI
  • Độ giãn dài tối thiểu: 40 %
  • Độ cứng tối đa: 100 Rb

Inox 201

1.2 Tính chất vật lý inox 201

Về tính chất vật lý, loại inox này có các đặc điểm sau:

  • Khả năng định hình tốt, giúp người thợ dễ dàng gia công, cắt gọt.
  • Chống ăn mòn và ít bị tác động bởi thời tiết.
  • Có thể hàn bằng các kỹ thuật thông thường trong quá trình thiết kế và lắp đặt.
  • Xử lý nhiệt không làm tăng độ cứng của chúng.

Thông số về tính chất vật lý của loại inox này như sau:

  • Mật độ: 283 g/cm3
  • Mô đun đàn hồi: 28,6 x 10^6 psi
  • Điểm nóng chảy: khoảng 1454 độ C
  • Nhiệt lượng riêng: 0,12 ở 32-100 (J / kg · ℃)
  • Điện trở suất: 27.0 (μΩ · m) (20 ℃)
  • Sự giãn nở nhiệt: 9.2 10^-6 K
  • Hệ số dẫn nhiệt: 9.4 (W / m · K)

So sánh inox 201 và inox 304

Inox 304 thường được nhắc đến nhiều hơn inox 201 do độ bền và tính chất cao hơn, cùng với việc sử dụng phổ biến hơn. Hãy so sánh hai loại hợp kim này để hiểu rõ hơn về chúng.

Độ bền và khả năng gia công

Sản phẩm có độ bền và khả năng gia công khá tốt nhờ vào thành phần hóa học. Bao gồm 4,5% Niken và 7,1% Mangan. Do đó, khối lượng riêng của chúng thấp hơn so với inox 304 và độ cứng cũng thấp hơn một chút. Người thợ cần nhiều năng lượng hơn để gia công sản phẩm. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn vật liệu này.

Inox 201

Khả năng chống ăn mòn

Hợp kim 201 chứa lượng Crom ít hơn inox 304 khoảng 2%. Do đó, khả năng chống ăn mòn của 201 sẽ thấp hơn so với 304. Ngoài ra, thành phần lưu huỳnh của hợp kim 201 cũng ít hơn, cho thấy khả năng chống rỗ bề mặt kém hơn.

Khả năng chịu nhiệt và giá thành

Inox 201 chịu nhiệt trong khoảng 1.149 - 1.232 độ C, thấp hơn so với inox 304. Do thành phần Niken đã được thay thế bằng các thành phần khác nên giá của inox 201 cũng thấp hơn.

Có thể thấy, inox 201 có tính chất và đặc điểm hơi kém hơn so với 304. Vì vậy, nó được ứng dụng ít hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, nếu các công trình yêu cầu sản phẩm có kết cấu trọng lượng nhẹ thì hợp kim này vẫn là một lựa chọn tốt.

Ứng dụng của inox 201

So với các loại khác, hợp kim 201 cũng có nhiều ứng dụng, ví dụ:

  • Sản xuất các thiết bị gia dụng hoặc vật dụng gia đình như sàn lọc, lưới chống chuột, lưới chống muỗi,... Những thiết bị này yêu cầu trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và dẻo dai.
  • Chế tạo phụ tùng ô tô và các sản phẩm công nghiệp khác.
  • Sản xuất nồi, xoong, chảo, khay đựng thức ăn và các dụng cụ, thiết bị nhà bếp khác.
  • Thay thế cho inox 304 trong nội thất nhà bếp, cửa ra vào, bồn rửa chén bát nếu không đủ điều kiện.
  • Sử dụng trong y tế, sản xuất thiết bị lọc chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và các thiết bị chống gỉ sét khác.

Inox 201

Cách chọn mua nồi inox tốt

Khi chọn mua nồi inox tốt, an toàn cho sức khỏe, cần lưu ý:

  • Chọn nồi từ các thương hiệu uy tín, có xuất xứ rõ ràng, tem, giấy bảo hành và bao bì ghi chi tiết về sản phẩm.
  • Kiểm tra xung quanh nồi bằng tay; nếu không có gờ hay mối nối thì đó là nồi tốt. Bề mặt không bằng phẳng hoặc có mối hàn là dấu hiệu của nồi chất lượng kém.
  • Nồi inox nhiều đáy thường nặng tay hơn nồi 1 đáy. Để phân biệt, búng tay vào nồi: nếu không phát ra âm thanh là nồi nhiều đáy, nếu phát ra tiếng vang là nồi 1 đáy.

Trên đây là những thông tin hữu ích về Inox 201 do phế liệu Hoàng Ngọc Diệp chia sẻ. Đừng quên ghé thăm website thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích mỗi ngày nhé!

Gợi ý dịch vụ liên quan:

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NGỌC DIỆP

Địa chỉ: 20/9/16/1, Kp 2, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 0907 824 888 - 0963 799 813 - 0988 922 622 - 0975 739 996
Website: https://hoangngocdiep.vn/
E-mail: phelieuhoangngocdiep@gmail.com
Cập nhật lần cuối 11/06/2025 bởi Phạm Thị Thanh Hoàng trong Kiến thức kim loại vào 07/06/2025
Phạm Thị Thanh Hoàng
Phạm Thị Thanh Hoàng

Giám đốc - Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoàng Ngọc Diệp

Là Giám đốc của Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hoàng Ngọc Diệp chuyên thu mua các loại phế liệu trên cả nước, với gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, tôi tự tin mang đến cho khách hàng dịch vụ thu mua phế liệu uy tín, chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo
Chat Zalo
Chat Messenger
Gọi điện