Nhà tiền chế đang khá phổ biến ở các công trình dân dụng tại nước ngoài. Tuy nhiên, ở Việt Nam, khái niệm này vẫn còn tương đối mới mẻ. Vậy, nhà tiền chế là gì? Bạn cần biết những thông tin nào về loại nhà này? Hãy cùng Phế liệu Hoàng Ngọc Diệp khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây!
Nhà tiền chế là gì?
Nhà tiền chế (hay còn gọi là nhà thép tiền chế) là kiểu nhà được xây dựng bằng vật liệu thép. Loại nhà này được sản xuất và lắp ráp theo bản vẽ kiến trúc và các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được xác định trước.
Để tạo ra một ngôi nhà tiền chế hoàn chỉnh, cần trải qua 2 giai đoạn chính: Thiết kế, sản xuất các cấu kiện và lắp dựng chúng tại công trình. Toàn bộ kết cấu thép có thể được sản xuất đồng bộ tại xưởng. Sau đó, chúng được vận chuyển đến công trường để lắp dựng trong thời gian tương đối ngắn.
Cấu tạo của nhà tiền chế
Nhà tiền chế là loại công trình được thiết kế, gia công và lắp ráp hoàn toàn bằng kết cấu thép, sau đó vận chuyển đến công trường để thi công lắp đặt. Cấu tạo cơ bản của một nhà thép tiền chế gồm 3 phần chính:
Phần móng
-
Là nền tảng chịu tải trọng toàn bộ công trình.
-
Bao gồm: móng đơn, móng cọc hoặc móng băng tùy theo địa chất.
-
Móng liên kết với chân cột thép bằng bulong neo (anchor bolt) – giúp cố định cột thép với nền móng.
Phần khung chính (kết cấu chịu lực)
Đây là phần quan trọng nhất, bao gồm:
-
Cột thép & kèo thép (khung chính): Gia công từ thép tổ hợp hoặc thép hình H, I, hộp…
-
Xà gồ (Z, C): Chống đỡ mái và tường.
-
Giằng mái, giằng cột: Tăng khả năng ổn định kết cấu.
Phần bao che và hoàn thiện
Là lớp vỏ bảo vệ công trình và đảm bảo thẩm mỹ:
-
Tôn mái và tường: Sử dụng tôn mạ kẽm, tôn cách nhiệt PU hoặc panel.
-
Cửa sổ, cửa ra vào, vách ngăn, máng xối, hệ thống thoát nước, thông gió…
-
Có thể lắp thêm hệ thống điện, cấp thoát nước, PCCC, điều hòa,… tùy theo mục đích sử dụng.
Bảng giá nhà tiền chế mới nhất hiện nay
Loại công trình / Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|
Nhà thép tiền chế cơ bản (khung thép + mái tôn) | 1.300.000 – 1.500.000 |
Nhà công nghiệp / tổng gói (bao gồm vật tư trung bình) | 1.600.000 – 2.400.000 |
Nhà tiền chế dân dụng hoặc cấp 4 | 1.200.000 – 1.500.000 |
Nhà tiền chế trọn gói dạng quán cafe, homestay, văn phòng | 2.500.000 – 3.500.000 |
Lưu ý:
-
Nhà xưởng cơ bản gồm khung thép cột, kèo, xà gồ và mái tôn.
-
Tổng gói thi công bao gồm cả móng, nền, vách tôn, mái tôn, hệ thống phụ trợ…
-
Giá dễ biến đổi tùy vào nhà cung cấp, thiết kế, vật liệu, địa điểm, tiến độ và diện tích công trình. Ví dụ, với khung thép + mái tôn + vách tôn + nền bê tông → đơn giá có thể lên gần 1.1‑1.4 triệu/m², nếu thêm nội thất hoàn thiện sẽ lên đến 2‑3 triệu/m².
Ưu điểm của nhà tiền chế
Nhà tiền chế ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm sau:
- Mức độ công nghiệp hóa cao.
- Khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
- Quá trình thi công nhanh chóng nhờ các kết cấu thép được gia công sẵn tại nhà máy trước khi đưa ra công trường để lắp dựng.
- Khả năng kín khít, chống thấm nước tốt.
- Giúp tiết kiệm chi phí nhân công xây dựng.
- Dễ dàng mở rộng quy mô khi cần thiết.
- Có thể tận dụng tối đa diện tích cho không gian nhà xưởng, kho bãi.
Nhà tiền chế có nhiều ứng dụng thực tế, đặc biệt phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền cao như: nhà cao tầng, nhà xưởng, bệnh viện, trường học, sân bay,...
Đây được xem là một hệ thống nhà có tính linh hoạt cao trong quá trình lắp dựng, đáp ứng được mọi công năng cho các công trình của doanh nghiệp. Chính vì vậy, ngày nay, nhiều công ty chọn nhà tiền chế để xây dựng nhà xưởng, bệnh viện, kho bãi,...
Hạn chế của nhà tiền chế
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, nhà tiền chế vẫn còn một số hạn chế cần lưu ý trong quá trình sử dụng.
Đầu tiên, khả năng chống cháy của nhà tiền chế tương đối thấp. Khi nhiệt độ đạt đến 500-600 độ C, thép có thể bị biến dạng, làm giảm độ bền của công trình và có thể dẫn đến sụp đổ. Để khắc phục vấn đề này, các công trình nhà tiền chế hiện nay thường được phủ bằng vật liệu chống cháy hiệu quả.
Ngoài ra, nhà tiền chế cũng có thể gặp phải tình trạng ăn mòn, gỉ sét khung thép sau một thời gian dài sử dụng. Để bảo vệ công trình lâu dài, các khung thép cần được xử lý kỹ lưỡng, thường được sơn phủ bên ngoài để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Có những loại nhà tiền chế nào?
Hiện nay, có 4 loại nhà tiền chế phổ biến:
Nhà tiền chế dân dụng: Loại nhà này được sử dụng để làm nhà ở, với nhiều mẫu mã đa dạng và chi phí tương đối thấp. Quá trình thi công cũng diễn ra khá nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian.
Nhà tiền chế công nghiệp: Bao gồm các nhà kho, nhà xưởng,...
Nhà tiền chế thương mại: Như các cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, siêu thị, trung tâm thương mại,...
Nhà tiền chế quân sự: Loại nhà này phục vụ cho mục đích quân sự, ví dụ như các doanh trại.
Các mẫu nhà tiền chế đẹp, sang trọng nhất hiện nay
Dưới đây là một số mẫu nhà tiền chế đẹp và sang trọng nhất hiện nay, kết hợp kết cấu thép hiện đại với vật liệu hoàn thiện thông minh mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu nhà tiền chế 2 – 3 tầng kiến trúc hiện đại
Các công trình thiết kế theo phong cách kiến trúc mở, mặt tiền kính lớn và khung thép tối giản mang đến vẻ ngoài sang trọng và tinh tế. Những mẫu như biệt thự phố 3–4 tầng khung thép kết hợp tường kính giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên tối đa.
Nhà tiền chế dân dụng cấp 4
Các mẫu nhà cấp 4 với mái thái hoặc mái bằng, áp dụng vật liệu như tôn kết hợp kính hoặc vách xi măng tạo vẻ đẹp hiện đại, không gian thoáng đãng và dễ chịu. Rất phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc các dự án homestay, nhà vườn.
Nhà tiền chế kết hợp kính và chất liệu gỗ
Một số mẫu sang trọng sử dụng khung thép kết hợp kính cường lực và vật liệu giả gỗ để tăng tính thẩm mỹ đồng thời giữ độ bền cao. Phong cách này nối kết không gian bên trong – ngoài nhà, tạo cảm giác hiện đại mà tự nhiên.
Công trình ứng dụng thương mại – café, homestay, quán vườn
Các công trình như cửa hàng café hoặc homestay thép tiền chế được thiết kế sáng tạo với hình khối đơn giản, sử dụng thép kết cấu chủ đạo kết hợp gạch hoặc kính tạo dấu ấn kiến trúc riêng – vừa hiện đại vừa dễ thi công và tháo lắp modular.
Một vài thông số kỹ thuật của nhà tiền chế
- Chiều cao: Chiều cao của nhà tiền chế được đo từ chân nhà đến điểm giao giữa mái tôn và tường.
- Chiều dài: Chiều dài được đo bằng khoảng cách giữa hai mép tường đối diện nhau.
- Chiều rộng: Chiều rộng được đo bằng độ dài từ mép tường bên này tới mép tường bên kia.
- Độ dốc của mái: Đây là một yếu tố rất quan trọng của nhà tiền chế, vì mái là nơi trực tiếp chịu áp lực từ mưa. Do đó, chủ đầu tư và đơn vị thi công cần lựa chọn tỷ lệ hợp lý để đảm bảo nước mưa không bị đọng lại trên mái. Thông thường, tỷ lệ này sẽ được chọn là khoảng 15%.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NGỌC DIỆP