Thép hộp mạ kẽm là gì?
Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ về thép hộp và thép mạ kẽm.
Thép hộp là một loại vật liệu được chế tạo từ các tấm thép (tôn) có độ dày khác nhau và có cấu trúc rỗng bên trong.
Thép mạ kẽm là loại thép đã trải qua quá trình xử lý để phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Như vậy, thép hộp mạ kẽm là thép hộp đen (hay thép hộp thô) được phủ thêm một lớp kẽm với độ dày phù hợp, làm tăng độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống lại các tác động xấu từ môi trường như thời tiết, rỉ sét, ăn mòn...
Bảng giá thép hộp mã kẽm mới nhất hiện nay
Giá phổ biến theo kg
Thép hộp mạ kẽm: thường dao động quanh mức 18.500 – 27.000 đồng/kg; một số loại mạ nhúng nóng đặc biệt có thể lên ₫24.000 – 32.000 đồng/kg.
Giá theo cây dài 6 m – một số quy cách tiêu biểu
| Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá cây 6 m (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 30 × 60 | 1.0‑1.1 | ~6.9‑9.05 | ~141.900 – 155.700 nghìn |
| 40 × 80 | 1.1‑1.4 | ~12.16‑15.38 | ~182.400 – 230.700 nghìn |
| 50 × 50 | 1.4‑2.5 | ~12.74‑24.6 | ~191.100 – 369.000 nghìn |
| 50 × 100 | 1.4‑2.8 | ~17.2‑37.77 | ~386.000 – 751.600 nghìn |
| 60 × 60 | 1.1‑2.8 | ~12.16‑29.88 | ~182.400 – 594.600 nghìn |

Lưu ý quan trọng
-
Giá thực tế thay đổi theo thời điểm và khu vực — bạn nên gọi hỏi trực tiếp nhà cung cấp để cập nhật chính xác ngày hôm đó.
-
Thương hiệu quyết định chất lượng và giá — các hãng như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á thường cao hơn so với hàng trôi nổi.
-
Chiều dài thực tế, độ dày lớp mạ, phí vận chuyển và VAT cũng ảnh hưởng đến giá cuối.
-
Các nhà phân phối như Thép Cao Toàn Thắng, nhà máy Hòa Phát, Hoa Sen đều cập nhật bảng giá công khai trên website — bạn nên so sánh để chọn đúng đơn vị.
Các phương pháp mạ kẽm tiêu chuẩn hiện nay
Mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp được nhúng trực tiếp vào bể kẽm, từ đó tạo ra một lớp mạ đều và đẹp cả bên trong lẫn bên ngoài. Quá trình nhúng thép vào kẽm nóng gây ra phản ứng hóa học, giúp lớp kẽm bám chắc và bền bỉ hơn trên bề mặt sản phẩm.

Mạ kẽm điện phân
Phương pháp này phun trực tiếp lớp kẽm lên bề mặt thép hộp. Hạn chế của nó là không phủ kín được bề mặt bên trong và lớp mạ bên ngoài không đều như phương pháp nhúng nóng. Tuy nhiên, ưu điểm là chi phí thấp hơn và không gây biến dạng sản phẩm do không cần nung nóng. Việc lựa chọn phương pháp mạ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.

Thép hộp mạ kẽm là một phiên bản cải tiến của thép hộp, mang lại nhiều ưu điểm:
- Tuổi thọ cao: có thể kéo dài từ 40 đến 60 năm, tùy thuộc vào điều kiện môi trường của công trình.
- Chống rỉ sét: Lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ thép khỏi các tác động của môi trường, giúp chống ăn mòn và rỉ sét hiệu quả.
- Dễ bảo quản, sửa chữa: dễ dàng vệ sinh, làm sạch vết gỉ và sửa chữa khi cần thiết trong quá trình sử dụng.
- Tính ứng dụng cao: Nhờ nhiều ưu điểm vượt trội, thép hộp mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi và tin dùng trong nhiều công trình.
- Ít bảo trì: do có độ bền cao.
- Chi phí đầu tư thấp: so với các vật liệu tương tự.
- Khả năng chống cháy tốt: vượt trội hơn so với nhựa PVC và nhôm.
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm
Thép hộp vốn đã được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, ví dụ như làm kết cấu dầm thép, ống dẫn... Thép hộp mạ kẽm còn có nhiều ứng dụng khác trong đời sống mà có thể bạn chưa biết.
Lớp mạ kẽm giúp thép hộp có độ bền cao hơn, thích hợp với các công trình hoặc sản phẩm phải tiếp xúc với môi trường axit/ăn mòn cao, ví dụ:
- Công trình xây dựng ở khu vực ven biển hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.
- Kho chứa các loại hóa chất, bao gồm cả axit.
- Công trình tọa lạc tại vùng chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa bão hoặc tuyết.
- Công trình xây dựng nằm dưới lòng đất.
- Nhà máy, xí nghiệp công nghiệp.
- Biển chỉ dẫn, bảng quảng cáo, rạp chiếu phim, sân khấu ngoài trời...
- Hệ thống thoát nước và tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Các sản phẩm dân dụng như ban công, mái hiên, cầu thang và tay vịn.
- Hệ thống ống dẫn nước lạnh.
- Thiết bị chơi cho trẻ em và các tiện ích công viên như xích đu, máy tập thể,...

Các loại thép hộp mạ kẽm (theo kích thước tiết diện)
Có 2 loại chính:
Thép hộp mạ kẽm vuông
Thép hộp vuông có kích thước mặt cắt nhỏ nhất là 12x12mm và lớn nhất là 175x175 mm, với độ dày từ 0.7mm đến 4.0mm.

Các kích thước phổ biến bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 125x125, 140x140, 150x150, 175x175 (đơn vị mm).
Thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật
Thép hộp chữ nhật có kích thước mặt cắt nhỏ nhất là 10x20mm và lớn nhất là 100x200mm, với độ dày từ 0.7mm đến 4.0mm.

Các kích thước phổ biến của thép hộp chữ nhật bao gồm: 10×20, 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 (đơn vị mm).
Bảng quy chuẩn trọng lượng của các loại thép hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm
Bảng quy chuẩn của ống thép hộp vuông, chữ nhật cỡ nhỏ

Bảng quy chuẩn của ống thép hộp vuông, chữ nhật cỡ lớn

Tổng kết:
Hy vọng những thông tin trên của phế liệu Hoàng Ngọc Diệp, đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về sản phẩm thép hộp mạ kẽm rồi nhé.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NGỌC DIỆP

