Khủng hoảng khí hậu thường được nhắc đến cùng với khí thải nhà kính và hiệu ứng nhà kính. Tuy nhiên, không phải ai cũng thực sự hiểu rõ bản chất của các loại khí này và nguyên nhân chúng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
Khí thải nhà kính là gì?
Khí thải nhà kính là các thành phần khí có khả năng hấp thụ bức xạ sóng dài (bức xạ hồng ngoại) trong phạm vi bước sóng phát ra từ Trái Đất. Bức xạ này, vốn là kết quả của ánh sáng mặt trời chiếu xuống và phản xạ từ bề mặt Trái Đất, sau đó bị phân tán trở lại, gây ra hiệu ứng nhà kính.
Những loại khí nào được xem là khí thải nhà kính? Chúng chủ yếu bao gồm: hơi nước, CO₂, CH₄, N₂O, O₃ và các khí CFC. Đáng chú ý, bầu khí quyển của các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời như Sao Kim, Sao Hỏa và Titan cũng chứa các loại khí gây hiệu ứng nhà kính. Các khí này có tác động rất lớn đến nhiệt độ Trái Đất. Nếu không có chúng, nhiệt độ trung bình trên bề mặt Trái Đất sẽ thấp hơn khoảng 33°C so với hiện tại.
Trong hệ Mặt Trời, khí quyển của Sao Kim, Sao Hỏa và Titan cũng chứa các khí gây hiệu ứng nhà kính. Chính các khí này có ảnh hưởng lớn đến nhiệt độ của Trái Đất. Nếu không có chúng, nhiệt độ trung bình bề mặt Trái Đất sẽ lạnh hơn khoảng 33°C, vào khoảng -18°C.

Các khí thải nhà kính (GHG) hấp thụ và phát xạ năng lượng bức xạ trong dải hồng ngoại nhiệt, tạo ra hiệu ứng nhà kính. Các khí chính trong bầu khí quyển Trái Đất bao gồm hơi nước (H2O), carbon dioxide (CO2), metan (CH4), nitơ oxit (N2O) và ozon (O3). Nếu không có khí thải nhà kính, nhiệt độ trung bình bề mặt Trái Đất sẽ là khoảng -18°C, thay vì mức trung bình hiện tại là 15°C. Khí quyển của Sao Kim, Sao Hỏa và Titan cũng chứa khí thải nhà kính.
Nếu không có sự hiện diện của các khí này, nhiệt độ trung bình của bề mặt Trái Đất sẽ lạnh hơn khoảng 33°C (59°F).
Theo các chuyên gia, nồng độ carbon dioxide trong khí quyển hiện nay là cao nhất trong hơn 3 triệu năm. Lượng khí thải carbon dioxide do con người tạo ra chủ yếu đến từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên), nạn phá rừng và sử dụng đất không hợp lý.
Tình trạng phát thải khí thải nhà kính tại Việt Nam
Theo Báo cáo kỹ thuật kiểm kê quốc gia KNK của Việt Nam năm 2014 (Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2018), trong các lĩnh vực phát thải KNK, ngành năng lượng (bao gồm giao thông vận tải) chiếm tỷ lệ lớn nhất (53,8%), tiếp theo là nông nghiệp (27,92%), quá trình công nghiệp và tiêu thụ sản phẩm (IPPU) (12,01%) và chất thải (6,69%).
Chi tiết về tình hình phát thải trong từng ngành như sau:
Năng lượng: Tại Việt Nam, KNK trong lĩnh vực năng lượng chủ yếu phát thải từ đốt nhiên liệu và phát tán trong khai thác, vận chuyển. Tổng lượng KNK phát thải trong ngành này năm 2013 là 151,4 triệu tấn CO2 tương đương. Đốt nhiên liệu phổ biến trong sản xuất điện, công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, nông nghiệp/lâm nghiệp/thủy sản và các ngành khác.
Nông nghiệp: Theo kiểm kê KNK năm 1994 của Bộ Tài nguyên và Môi trường, lượng KNK phát thải trong nông nghiệp là 52,45 triệu tấn CO2 tương đương, chiếm 50,5% tổng lượng phát thải của cả nước. Đến năm 2013, con số này là 89,4 triệu tấn CO2 tương đương, chiếm 34,5%. Canh tác lúa và đất nông nghiệp là hai nguồn phát thải lớn nhất, chiếm tương ứng 50% và gần 27% tổng lượng phát thải trong ngành nông nghiệp năm 2013 (MONRE 2017).

Chất thải: Tại Việt Nam, mỗi năm có trên 15 triệu tấn chất thải rắn thải ra từ nhiều nguồn, trong đó, hơn 80% là từ đô thị. Tuy nhiên, chỉ có trên 70% chất thải rắn ở khu vực đô thị và khoảng 20% ở nông thôn được thu gom và xử lý. Phát thải KNK của lĩnh vực này chủ yếu bao gồm: CH4 từ bãi chôn lấp chất thải rắn, nước thải công nghiệp và sinh hoạt; N2O từ bùn cống nước thải sinh hoạt; CO2 và N2O từ quá trình đốt chất thải.
Nhìn chung, phát thải từ lĩnh vực chất thải chiếm tỷ lệ nhỏ. Tổng lượng phát thải KNK của lĩnh vực này năm 2013 là 20,7 triệu tấn CO2 tương đương, chiếm 7% tổng phát thải quốc gia. Nước thải đô thị có thị phần phát thải KNK lớn nhất (45,6%), tiếp theo là phát thải CH4 từ các bãi chôn lấp rác thải (35,9%) (MONRE 2017).
Việt Nam là một trong những nước có lượng phát thải KNK liên tục tăng, từ hơn 21 triệu tấn (năm 1990) lên 150 triệu tấn CO2 (năm 2000). Dự kiến, lượng khí thải CO2 sẽ tăng lên 300 triệu tấn vào năm 2020. Trong số đó, 46% khí nhà kính được phát thải từ việc tiêu thụ năng lượng ở các tòa nhà (bao gồm dân cư, thương mại và hành chính), ngành công nghiệp sản xuất, lĩnh vực xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản. Giao thông đóng góp 5% vào lượng phát thải; 6% xuất phát từ chất thải và 3% còn lại từ các lĩnh vực khác.

Trong khuôn khổ Công ước khung của Liên hợp quốc về BÐKH, Việt Nam cam kết đến năm 2030 sẽ cắt giảm 8% lượng phát thải KNK so với năm 2010 bằng nguồn lực trong nước. Mức cắt giảm có thể đạt 25% nếu nhận được sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng quốc tế. Theo các chuyên gia về môi trường, trong những năm qua, nguồn khí thải chính ở Việt Nam chủ yếu xuất phát từ lĩnh vực giao thông và năng lượng không đổi, chiếm hơn 90% tổng lượng khí thải quốc gia.
Sự nóng lên của toàn cầu đang là vấn đề đáng lo ngại hiện nay
Sự nóng lên toàn cầu đang là một vấn đề đáng lo ngại hiện nay. Việc nhiệt độ toàn cầu tăng lên có những tác động lâu dài và bất lợi đến khí hậu, ảnh hưởng đến vô số hệ thống tự nhiên. Những tác động này bao gồm sự gia tăng về tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, cháy rừng, hạn hán và bão, ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người và gây ra thiệt hại kinh tế hàng nghìn tỷ đồng.
Các nhà khoa học của IPCC cảnh báo rằng sự nóng lên toàn cầu 2°C sẽ bị vượt quá trong thế kỷ 21.
Ông Mark Radka, chuyên gia về năng lượng và khí hậu của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) cho biết: “Phát thải khí thải nhà kính do con người tạo ra gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường. Nếu chúng ta không có hành động khí hậu mạnh mẽ, các tác động này sẽ ngày càng lan rộng và nghiêm trọng hơn”.

Các nhà khoa học của IPCC cảnh báo rằng mục tiêu giữ cho sự nóng lên toàn cầu ở mức 2°C sẽ không thể đạt được trong thế kỷ 21. Hơn nữa, việc đạt được các mục tiêu của Thỏa thuận Paris 2015 sẽ trở nên "ngoài tầm với" trừ khi việc giảm phát thải CO2 và các khí thải nhà kính khác được thực hiện một cách nhanh chóng và sâu rộng trong những thập kỷ tới.
Đánh giá được thực hiện dựa trên các dữ liệu lịch sử về sự gia tăng nhiệt độ trên toàn cầu, cũng như những tiến bộ trong khoa học liên quan đến phản ứng của khí hậu đối với khí thải do con người tạo ra.
Theo lời bà Valérie Masson-Delmotte, đồng chủ tịch Nhóm công tác I của IPCC, "trong nhiều thập kỷ qua, sự thay đổi khí hậu của Trái Đất là điều hiển nhiên và không thể phủ nhận ảnh hưởng của con người đến hệ thống khí hậu." Bà cũng nhấn mạnh rằng báo cáo mới "thể hiện những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực thống kê khoa học, tức là nhận thức rõ hơn về vai trò của biến đổi khí hậu trong việc làm gia tăng các hiện tượng thời tiết và khí hậu cụ thể."

Để có thể giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu, cần có một cái nhìn sâu sắc về việc phát thải khí nhà kính. Dù rằng vào thời điểm bắt đầu dịch Covid-19, lượng khí thải nhà kính đã giảm, nhưng Báo cáo Khoảng cách phát thải gần đây của UNEP cho thấy tình trạng gia tăng trở lại và dự báo rằng nhiệt độ toàn cầu có thể tăng ít nhất 2,7 độ C trong thế kỷ này nếu các quốc gia không thực hiện thêm những nỗ lực để giảm khí thải.
Các khí thải nhà kính chính nào gây ảnh hưởng đến môi trường
Carbon dioxide (CO2), metan và oxit nitơ là những khí thải nhà kính chính đáng lo ngại nhất. CO2 tồn tại trong khí quyển khoảng 1.000 năm, metan tồn tại trong khoảng 10 năm và oxit nitơ tồn tại trong khoảng 120 năm.

Trong khoảng thời gian 20 năm, metan có tác động đến hiện tượng nóng lên toàn cầu gấp 80 lần so với CO2, trong khi oxit nitơ mạnh gấp 280 lần. Sự phát triển dân số và công nghiệp với tốc độ chóng mặt cũng tác động trực tiếp đến nhiệt độ của Trái Đất.
Con người tạo ra khí thải nhà kính như thế nào?
Than, dầu và khí đốt tự nhiên vẫn là nguồn cung cấp năng lượng chính cho nhiều nơi trên thế giới. Carbon là thành phần chủ yếu trong các loại nhiên liệu này, và khi chúng được đốt cháy để tạo ra điện, vận chuyển năng lượng hoặc cung cấp nhiệt, chúng sẽ tạo ra CO2.
Khai thác dầu khí, khai thác than và chôn lấp rác thải tạo ra 55% khí metan do con người phát thải. Khoảng 32% lượng khí metan do con người sản sinh có nguồn gốc từ việc lên men thức ăn ở các loài như bò, cừu và những động vật nhai lại khác trong dạ dày chúng. Ngoài ra, phân hủy phân và hoạt động trồng lúa cũng đóng góp vào phát thải khí metan trong lĩnh vực nông nghiệp.
Khí oxit nitơ phát sinh chủ yếu từ các hoạt động mang tính chất nông nghiệp của con người. Dù vi khuẩn có trong đất và nước có khả năng chuyển hóa nitơ thành oxit nitơ một cách tự nhiên, việc sử dụng phân bón và xả thải ra ngoài sẽ làm gia tăng quá trình này, dẫn đến việc có thêm nhiều nitơ trong môi trường.

Các loại khí flo như hydrofluorocarbon, perfluorocarbon và lưu huỳnh hexafluoride là những khí nhà kính không tồn tại trong tự nhiên. Hydrofluorocarbon được dùng làm chất làm lạnh, thay thế cho chlorofluorocarbon (CFC) - chất làm hỏng tầng ozone, đã bị loại bỏ dần theo Nghị định thư Montreal. Những khí thải nhà kính khác cũng được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
Dù khí nhà kính Flo hóa ít phổ biến hơn nhiều so với những loại khí nhà kính khác và không gây suy giảm tầng ozone như CFC, chúng vẫn rất mạnh. Trong vòng 20 năm, khí Flo có khả năng gây ảnh hưởng đến hiện tượng nóng lên toàn cầu mạnh gấp 16.300 lần so với CO2.
Những biện pháp mà chúng ta có thể làm giảm khí thải nhà kính
Vì những tác hại mà hiệu ứng nhà kính gây ra cho con người, sinh vật và môi trường sống, mỗi chúng ta cần phải có ý thức để khắc phục triệt để hiện tượng mang tính toàn cầu này bằng những hành động đơn giản sau:
Tăng cường trồng nhiều cây xanh
Đây là một trong những hành động đơn giản, dễ thực hiện nhưng lại là phương pháp vô cùng hiệu quả và được ưu tiên hàng đầu để giúp giảm hiệu ứng nhà kính.

Do đó, việc trồng nhiều cây xanh sẽ giúp làm giảm lượng khí CO2 trong khí quyển một cách đáng kể, từ đó sẽ khắc phục hiệu quả hiệu ứng nhà kính.
Cần nâng cao ý thức tiết kiệm điện
Điện năng được sản xuất từ việc đốt các nguyên liệu và nhiên liệu hóa thạch. Khi các nguyên, nhiên liệu này bị đốt cháy, chúng sẽ tạo ra một lượng rất lớn CO2 và thải ra môi trường. Điều này không chỉ là nguyên nhân lớn gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường mà còn làm tăng hiệu ứng nhà kính, ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của con người và sinh vật.

Sử dụng phương tiện di chuyển bảo vệ môi trường
Những phương tiện di chuyển thông dụng nhất hiện nay như xe máy, ô tô,... khi hoạt động sẽ thải ra rất nhiều khí CO2, gây ô nhiễm môi trường và làm tăng hiệu ứng nhà kính. Vì vậy, nếu có thể, hãy tăng cường sử dụng các phương tiện công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ. Đây là những cách bảo vệ môi trường và Trái Đất hiệu quả nhất.

Đẩy mạnh công tác tuyên truyền bảo vệ môi trường
Đẩy mạnh các công tác truyền thông để bảo vệ môi trường, giúp mỗi người dân tự có ý thức để giảm hiện tượng hiệu ứng nhà kính bằng những hành động đơn giản như đã liệt kê ở trên.

Các câu hỏi thường gặp về khí thải nhà kính
Khí thải nhà kính có phải hoàn toàn có hại không?
Không. Ở mức tự nhiên, khí thải nhà kính giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho Trái Đất. Tuy nhiên, khi nồng độ tăng quá cao do hoạt động của con người, chúng gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh hơn, làm Trái Đất nóng lên quá mức.
Khí CO₂ có phải là khí thải nhà kính duy nhất không?
Không. Ngoài CO₂, còn có CH₄ (methane) – mạnh gấp 28 lần CO₂, và N₂O (nitrous oxide) – mạnh gấp 265 lần CO₂ về khả năng giữ nhiệt, dù nồng độ thấp hơn nhiều.
Việt Nam phát thải bao nhiêu khí thải nhà kính mỗi năm?
Theo số liệu năm 2023, Việt Nam phát thải khoảng 5,2 tấn CO₂ tương đương trên đầu người, với các ngành điện, công nghiệp và giao thông vận tải là nguồn chính.

Ai chịu trách nhiệm chính trong việc cắt giảm khí thải nhà kính?
Tất cả các quốc gia đều có trách nhiệm, nhưng các nước phát triển (phát thải nhiều hơn) cần tiên phong. Ở cấp quốc gia, chính phủ, doanh nghiệp và người dân đều phải hành động cùng nhau để đạt mục tiêu giảm phát thải.
Việt Nam đang làm gì để giảm khí thải nhà kính?
Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, xe điện, kinh tế tuần hoàn, và thực hiện các chính sách chuyển đổi xanh trong sản xuất và tiêu dùng.
Tổng kết
Khí thải nhà kính là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu, ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường, kinh tế và sức khỏe con người. Việc gia tăng phát thải từ công nghiệp, giao thông và sinh hoạt đang khiến Trái Đất nóng lên nhanh chóng, kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng như băng tan, mực nước biển dâng và thời tiết cực đoan.
Để giảm thiểu tác động này, mỗi quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân cần hành động thiết thực — sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm tài nguyên, trồng cây xanh và thay đổi thói quen tiêu dùng. Giảm khí thải nhà kính không chỉ là trách nhiệm, mà còn là hành động cấp thiết để bảo vệ hành tinh xanh cho các thế hệ mai sau. Hy vọng qua bài viết trên của phế liệu Hoàng Ngọc Diệp, quý độc giả đã có thêm kiến thức hữu ích về khí thải nhà kính rồi nhé.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NGỌC DIỆP

